Tính an toàn là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Tính an toàn là trạng thái trong đó con người, tài sản và môi trường được bảo vệ khỏi rủi ro thông qua các biện pháp kiểm soát và phòng ngừa khoa học. Nó phản ánh khả năng hệ thống duy trì ổn định, ngăn ngừa sự cố và giảm thiểu thiệt hại, trở thành nền tảng cho phát triển bền vững của xã hội hiện đại.

Giới thiệu về khái niệm “Tính an toàn”

Tính an toàn (Safety) là một trong những nguyên tắc cốt lõi của đời sống xã hội và công nghệ, thể hiện mức độ bảo vệ con người, tài sản, thông tin và môi trường trước các mối nguy tiềm ẩn. Theo ISO 45001, an toàn không đơn thuần là việc tránh tai nạn mà là hệ thống kiểm soát chủ động để ngăn chặn hoặc giảm thiểu tác động của rủi ro. Tính an toàn là điều kiện tiên quyết để duy trì sự ổn định, bền vững và phát triển của tổ chức, doanh nghiệp và xã hội nói chung.

Khái niệm này bao trùm nhiều khía cạnh khác nhau như an toàn kỹ thuật, an toàn thông tin, an toàn sinh học, an toàn lao động và an toàn xã hội. Mỗi lĩnh vực đều có quy chuẩn và phương pháp riêng nhưng cùng hướng tới một mục tiêu chung: bảo vệ tính mạng con người và duy trì sự ổn định của hệ thống. Trong bối cảnh công nghiệp hóa và số hóa toàn cầu, khái niệm an toàn đã được mở rộng để bao gồm cả yếu tố phi vật chất, chẳng hạn như an toàn dữ liệu và an toàn tâm lý.

Một số ví dụ thực tế về ứng dụng của tính an toàn trong đời sống:

  • Trong ngành hàng không, hệ thống kiểm tra định kỳ giúp ngăn ngừa tai nạn kỹ thuật.
  • Trong lĩnh vực y tế, quy trình vô trùng đảm bảo an toàn sinh học cho bệnh nhân và nhân viên y tế.
  • Trong công nghệ thông tin, mã hóa dữ liệu và xác thực đa lớp giúp đảm bảo an toàn thông tin.
Các biện pháp này minh chứng cho việc an toàn không chỉ là mục tiêu mà còn là quá trình quản lý có hệ thống.

Bảng dưới đây mô tả phạm vi ứng dụng của tính an toàn trong các lĩnh vực khác nhau:

Lĩnh vựcĐối tượng bảo vệBiện pháp an toàn chủ yếu
Kỹ thuậtThiết bị, máy mócBảo dưỡng, kiểm định, tự động ngắt
Y họcSức khỏe con ngườiQuy trình vô khuẩn, giám sát thuốc
Công nghệ thông tinDữ liệu và hệ thốngMã hóa, xác thực, sao lưu
Xã hộiTrật tự và an ninhPháp luật, quản trị cộng đồng

Khái niệm và phạm vi của tính an toàn

Theo Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia Hoa Kỳ (NIST), an toàn là trạng thái trong đó rủi ro được quản lý đến mức chấp nhận được thông qua các biện pháp kỹ thuật, tổ chức và hành vi. Tính an toàn không phải là tuyệt đối mà mang tính tương đối, phụ thuộc vào bối cảnh hoạt động và mức độ chấp nhận rủi ro của hệ thống. Một hệ thống được xem là an toàn khi các mối nguy tiềm tàng được nhận diện, đánh giá và kiểm soát bằng quy trình khoa học.

Phạm vi của tính an toàn trải dài qua nhiều lĩnh vực:

  • An toàn lao động: Giảm thiểu tai nạn và bệnh nghề nghiệp thông qua huấn luyện và trang thiết bị bảo hộ.
  • An toàn kỹ thuật: Bảo đảm thiết bị hoạt động đúng tiêu chuẩn thiết kế, tránh hỏng hóc gây thiệt hại.
  • An toàn sinh học: Kiểm soát các tác nhân sinh học gây bệnh, đặc biệt trong phòng thí nghiệm và y học.
  • An toàn thông tin: Bảo vệ dữ liệu cá nhân, hệ thống máy tính khỏi xâm nhập trái phép.
  • An toàn xã hội: Đảm bảo trật tự công cộng, giảm xung đột và hành vi nguy hại.
Mỗi phạm vi đều đòi hỏi quy trình, công cụ và khung pháp lý riêng nhằm duy trì hiệu quả kiểm soát rủi ro.

Các yếu tố cấu thành tính an toàn gồm ba trụ cột: con người – công nghệ – quy trình. Nếu một trong ba yếu tố này bị suy yếu, hệ thống an toàn có thể mất ổn định. Ví dụ, sai sót của con người (human error) là nguyên nhân phổ biến trong tai nạn lao động hoặc sự cố kỹ thuật. Vì vậy, việc đào tạo, giám sát và cập nhật công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì an toàn.

Bảng so sánh dưới đây cho thấy sự khác biệt giữa các loại an toàn trong hệ thống:

Loại an toànPhạm vi tác độngPhương pháp kiểm soát
An toàn vật lýCon người, máy mócBảo hộ, kiểm định, thiết kế an toàn
An toàn thông tinDữ liệu, hệ thốngMã hóa, tường lửa, kiểm soát truy cập
An toàn sinh họcSinh vật, môi trườngPhân vùng rủi ro, xử lý chất thải
An toàn xã hộiCộng đồng, tổ chứcGiáo dục, pháp luật, can thiệp xã hội

Các nguyên tắc cơ bản của an toàn

Theo Cục Quản lý An toàn và Sức khỏe Nghề nghiệp Hoa Kỳ (OSHA), có bốn nguyên tắc cơ bản hình thành hệ thống an toàn hiệu quả: phòng ngừa, đánh giá rủi ro, kiểm soát và cải tiến liên tục. Bốn nguyên tắc này đảm bảo rằng an toàn không phải là một trạng thái tĩnh mà là một quá trình năng động, đòi hỏi sự cập nhật liên tục theo sự thay đổi của công nghệ và môi trường.

Nguyên tắc phòng ngừa là trọng tâm, hướng tới loại bỏ mối nguy ngay từ giai đoạn thiết kế thay vì chỉ phản ứng khi sự cố xảy ra. Đánh giá rủi ro giúp nhận diện các yếu tố có khả năng gây thiệt hại, từ đó thiết lập biện pháp kiểm soát thích hợp. Kiểm soát rủi ro bao gồm các biện pháp kỹ thuật như cảm biến cảnh báo, hệ thống tự ngắt, và quy trình thao tác an toàn. Cuối cùng, cải tiến liên tục giúp hệ thống học hỏi từ sự cố và điều chỉnh để tăng hiệu quả phòng ngừa.

Mô hình quản lý phổ biến nhất hiện nay là chu trình PDCA (Plan – Do – Check – Act):

  1. Plan: Xác định nguy cơ, đánh giá rủi ro và lập kế hoạch hành động.
  2. Do: Triển khai các biện pháp an toàn, đào tạo nhân viên, trang bị phương tiện bảo hộ.
  3. Check: Theo dõi, giám sát, đo lường hiệu quả thực hiện.
  4. Act: Điều chỉnh, cải tiến và chuẩn hóa quy trình mới.
Quy trình này tạo thành chu trình khép kín giúp duy trì tính an toàn ổn định và hiệu quả lâu dài.

Bảng dưới đây minh họa vai trò của từng nguyên tắc trong hệ thống an toàn:

Nguyên tắcMục tiêuỨng dụng thực tế
Phòng ngừaLoại bỏ rủi ro gốcThiết kế thiết bị an toàn, phân tích HAZOP
Đánh giá rủi roĐo lường mức độ nguy hiểmMa trận xác suất – hậu quả
Kiểm soátGiảm thiểu thiệt hạiHệ thống cảnh báo, rào chắn bảo vệ
Cải tiếnTối ưu hóa quy trình an toànPhản hồi sau sự cố, cập nhật tiêu chuẩn

Đánh giá và quản lý rủi ro trong an toàn

Đánh giá rủi ro là nền tảng để xây dựng bất kỳ hệ thống an toàn nào. Theo tiêu chuẩn ISO 31000, rủi ro được định nghĩa là “tác động của sự không chắc chắn lên mục tiêu”. Quản lý rủi ro không chỉ dừng lại ở việc nhận diện mà còn bao gồm việc đo lường xác suất xảy ra, hậu quả tiềm tàng và khả năng kiểm soát.

Công thức cơ bản mô tả mức độ rủi ro được thể hiện như sau:

R=P×C R = P \times C

Trong đó:

  • R: Mức rủi ro tổng thể.
  • P: Xác suất xảy ra sự cố.
  • C: Mức độ hậu quả nếu sự cố xảy ra.
Công thức này cho phép xác định ưu tiên xử lý rủi ro theo nguyên tắc: rủi ro cao phải được giải quyết trước, trong khi rủi ro thấp có thể được theo dõi định kỳ.

Phương pháp phổ biến được sử dụng trong đánh giá rủi ro bao gồm:

  • Phân tích HAZOP (Hazard and Operability Study) – đánh giá các kịch bản vận hành nguy hiểm.
  • Phân tích FMEA (Failure Mode and Effects Analysis) – xác định lỗi có thể xảy ra và hậu quả tương ứng.
  • Phân tích cây lỗi (FTA – Fault Tree Analysis) – mô phỏng nguyên nhân dẫn đến sự cố.

Bảng dưới đây thể hiện ma trận rủi ro cơ bản giúp đánh giá mức độ ưu tiên xử lý:

Xác suất (P)Hậu quả thấpHậu quả trung bìnhHậu quả nghiêm trọng
HiếmThấpThấpTrung bình
Thỉnh thoảngThấpTrung bìnhCao
Thường xuyênTrung bìnhCaoRất cao

Việc đánh giá và quản lý rủi ro không chỉ là yêu cầu kỹ thuật mà còn là nghĩa vụ pháp lý trong các lĩnh vực có mức độ nguy hiểm cao như năng lượng, giao thông, và y tế. Quá trình này giúp tổ chức dự đoán, chuẩn bị và phản ứng nhanh chóng với mọi sự cố, đảm bảo an toàn bền vững cho con người và hệ thống.

Tính an toàn trong kỹ thuật và công nghiệp

Trong lĩnh vực kỹ thuật và công nghiệp, tính an toàn là yếu tố sống còn, quyết định hiệu quả sản xuất và sự bền vững của tổ chức. Các hệ thống kỹ thuật phức tạp như nhà máy điện, nhà máy hóa chất hay cơ sở hạt nhân đều được thiết kế dựa trên các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt. Theo Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế (IEC), an toàn kỹ thuật được định nghĩa là khả năng của hệ thống ngăn ngừa sự cố hoặc giảm thiểu hậu quả khi xảy ra lỗi.

Các tiêu chuẩn như ISO 26262 (an toàn ô tô) và IEC 61508 (an toàn chức năng) cung cấp khung đánh giá rủi ro và phương pháp kiểm định an toàn cho hệ thống điện, cơ khí và phần mềm điều khiển. Ví dụ, trong sản xuất ô tô, cảm biến phanh và hệ thống lái tự động phải đáp ứng cấp độ an toàn SIL (Safety Integrity Level) từ 1 đến 4.

Bảng dưới đây trình bày phân loại cấp độ an toàn theo tiêu chuẩn IEC:

Cấp độ (SIL)Tần suất lỗi chấp nhận đượcỨng dụng điển hình
SIL 110-2 – 10-1Thiết bị công nghiệp cơ bản
SIL 210-3 – 10-2Hệ thống điều khiển nhà máy
SIL 310-4 – 10-3Ngành năng lượng và hàng không
SIL 410-5 – 10-4Công nghệ hạt nhân, vũ trụ

Trong sản xuất công nghiệp, việc quản lý an toàn bao gồm nhiều giai đoạn: thiết kế, thử nghiệm, vận hành và bảo trì. Mỗi giai đoạn đều yêu cầu quy trình kiểm định độc lập nhằm phát hiện sai sót sớm nhất có thể. Các doanh nghiệp áp dụng hệ thống quản lý an toàn theo tiêu chuẩn ISO 45001 để đảm bảo tuân thủ pháp luật và giảm thiểu thiệt hại kinh tế từ tai nạn lao động.

Tính an toàn trong công nghệ thông tin

Trong thời đại số, an toàn công nghệ thông tin (IT safety) là yếu tố nền tảng đảm bảo tính ổn định và tin cậy của hệ thống kỹ thuật số. Theo NIST Cybersecurity Framework, tính an toàn trong CNTT bao gồm khả năng duy trì hoạt động bình thường của hệ thống ngay cả khi gặp sự cố phần cứng, lỗi phần mềm hoặc tấn công mạng. Khác với “bảo mật” (security), an toàn trong CNTT tập trung vào việc ngăn ngừa và phục hồi lỗi kỹ thuật gây nguy hại cho người dùng hoặc môi trường.

Một ví dụ điển hình là trong lĩnh vực ô tô tự hành, phần mềm điều khiển phải đảm bảo an toàn ngay cả khi hệ thống AI gặp trục trặc. Điều này được thực hiện thông qua các cơ chế như dự phòng (redundancy), cách ly lỗi (fault isolation)tự giám sát (self-diagnostics). Ngoài ra, các tiêu chuẩn như ISO/IEC 27001 được sử dụng để quản lý rủi ro an toàn thông tin toàn diện, kết hợp cả yếu tố công nghệ và con người.

Bảng dưới đây trình bày các nguyên tắc cơ bản đảm bảo an toàn trong hệ thống CNTT:

Nguyên tắcMục tiêuVí dụ ứng dụng
Dự phòngĐảm bảo hệ thống tiếp tục hoạt động khi lỗi xảy raMáy chủ dự phòng, sao lưu dữ liệu
Cách ly lỗiNgăn lỗi lan sang các bộ phận khácPhân vùng mạng, sandbox phần mềm
Tự giám sátPhát hiện và xử lý sự cố tự độngGiám sát hệ thống bằng AI
Khôi phụcKhả năng khôi phục dữ liệu và chức năng nhanh chóngDisaster recovery plan

Tính an toàn trong y học và sức khỏe

Trong lĩnh vực y tế, an toàn là yếu tố cốt lõi nhằm bảo đảm rằng các phương pháp điều trị, thuốc men và thiết bị không gây tổn hại cho bệnh nhân. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có hàng triệu ca tử vong có thể phòng tránh nếu quy trình an toàn y khoa được tuân thủ nghiêm ngặt. Khái niệm “an toàn bệnh nhân” (patient safety) nhấn mạnh việc ngăn ngừa lỗi y khoa và giảm thiểu hậu quả của sai sót chuyên môn.

Các hệ thống y tế hiện đại áp dụng mô hình “Five Rights” trong dược phẩm, bao gồm: đúng bệnh nhân, đúng thuốc, đúng liều, đúng thời điểm và đúng đường dùng. Đồng thời, các bệnh viện hàng đầu triển khai văn hóa báo cáo sai sót không trừng phạt, khuyến khích nhân viên y tế chia sẻ sự cố để học hỏi và cải thiện quy trình.

Một yếu tố quan trọng khác là áp dụng công nghệ y học số (digital health safety), bao gồm hệ thống hồ sơ bệnh án điện tử, phần mềm kê đơn tự động và cảnh báo tương tác thuốc. Những công nghệ này giảm thiểu đáng kể khả năng sai sót do con người và giúp bác sĩ ra quyết định chính xác hơn.

Bảng dưới đây minh họa một số biện pháp tăng cường an toàn trong lĩnh vực y tế:

Biện phápMục tiêuVí dụ cụ thể
Kiểm soát nhiễm khuẩnNgăn ngừa lây nhiễm chéoKhử trùng dụng cụ, vệ sinh tay
Giám sát thuốcNgăn sai liều hoặc sai thuốcHệ thống kê đơn điện tử
Văn hóa an toànKhuyến khích báo cáo sự cốCác cuộc họp học từ lỗi
Ứng dụng AIPhát hiện sớm sai sót y khoaPhân tích dữ liệu lâm sàng

Đạo đức và văn hóa an toàn

Bên cạnh yếu tố kỹ thuật, an toàn còn là vấn đề đạo đức và văn hóa tổ chức. Theo Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), “văn hóa an toàn” là tổng hợp thái độ, giá trị và niềm tin của con người đối với an toàn trong công việc. Một nền văn hóa an toàn mạnh mẽ sẽ ưu tiên tính mạng con người hơn lợi nhuận, khuyến khích hành vi có trách nhiệm và tinh thần học hỏi liên tục.

Việc xây dựng văn hóa an toàn bao gồm ba yếu tố: cam kết lãnh đạo, sự tham gia của nhân viên và truyền thông hiệu quả. Khi lãnh đạo thể hiện sự quan tâm đến an toàn, nhân viên có xu hướng tuân thủ và chủ động hơn trong việc phát hiện rủi ro. Đồng thời, các chương trình huấn luyện định kỳ và phản hồi sự cố đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố nhận thức chung.

Một nghiên cứu của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) chỉ ra rằng các doanh nghiệp có chính sách an toàn bền vững ghi nhận giảm 40% số vụ tai nạn lao động trong vòng 5 năm. Điều này chứng minh rằng đầu tư vào an toàn không chỉ là trách nhiệm đạo đức mà còn mang lại lợi ích kinh tế lâu dài.

Kết luận

Tính an toàn là trụ cột của sự phát triển bền vững trong mọi lĩnh vực của xã hội hiện đại. Từ kỹ thuật, y học đến công nghệ số, việc bảo đảm an toàn không chỉ nhằm ngăn ngừa thiệt hại mà còn duy trì niềm tin và tính liên tục của hệ thống. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, nơi rủi ro trở nên đa dạng và phức tạp, an toàn cần được xem là giá trị chiến lược – kết hợp giữa công nghệ tiên tiến, quản lý hiệu quả và đạo đức nghề nghiệp.

Tương lai của tính an toàn phụ thuộc vào khả năng con người kết hợp khoa học dữ liệu, trí tuệ nhân tạo và tư duy hệ thống để dự báo rủi ro trước khi chúng xảy ra. Khi an toàn trở thành một phần trong văn hóa tổ chức và hành vi xã hội, nó không chỉ bảo vệ con người mà còn thúc đẩy tiến bộ, sáng tạo và phát triển bền vững.

Tài liệu tham khảo

  • International Organization for Standardization. (2018). ISO 45001: Occupational Health and Safety Management Systems. Retrieved from iso.org
  • International Electrotechnical Commission. (2010). IEC 61508: Functional Safety of Electrical/Electronic Systems. Retrieved from iec.ch
  • National Institute of Standards and Technology. (2021). Cybersecurity and Risk Framework. Retrieved from nist.gov
  • World Health Organization. (2022). Patient Safety: Global Action on Health Care. Retrieved from who.int
  • Occupational Safety and Health Administration. (2023). Safety and Health Management Systems. Retrieved from osha.gov
  • International Labour Organization. (2022). Safety Culture and Prevention at Work. Retrieved from ilo.org
  • OECD. (2021). Occupational Safety and Health Culture Report. Retrieved from oecd.org
  • NIST Cybersecurity Framework. (2023). Managing Information System Safety. Retrieved from nist.gov

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tính an toàn:

Thống kê Ung thư Toàn cầu 2020: Ước tính GLOBOCAN về Tỷ lệ Incidence và Tử vong trên Toàn thế giới đối với 36 Loại Ung thư ở 185 Quốc gia Dịch bởi AI
Ca-A Cancer Journal for Clinicians - Tập 71 Số 3 - Trang 209-249 - 2021
Tóm tắtBài báo này cung cấp thông tin cập nhật về gánh nặng ung thư toàn cầu dựa trên các ước tính về tỷ lệ mắc và tử vong do ung thư từ GLOBOCAN 2020, được sản xuất bởi Cơ quan Quốc tế về Nghiên cứu Ung thư. Trên toàn thế giới, ước tính có 19,3 triệu ca ung thư mới (18,1 triệu ca không bao gồm ung thư da không phải tế bào sắc tố) và gần 10 triệu ca tử vong vì ung ...... hiện toàn bộ
Ước tính gánh nặng ung thư toàn cầu năm 2008: GLOBOCAN 2008 Dịch bởi AI
International Journal of Cancer - Tập 127 Số 12 - Trang 2893-2917 - 2010
Tóm tắtCác ước tính về tỷ lệ mắc và tỷ lệ tử vong toàn cầu từ 27 loại ung thư trong năm 2008 đã được thực hiện cho 182 quốc gia như một phần của loạt tài liệu GLOBOCAN được công bố bởi Cơ quan Quốc tế Nghiên cứu Ung thư. Trong bài viết này, chúng tôi trình bày kết quả cho 20 khu vực trên thế giới, tóm tắt các mẫu hình toàn cầu cho tám loại ung thư phổ biến nhất. Tổ...... hiện toàn bộ
PHƯƠNG PHÁP NHANH CHIẾT VÀ TINH LỌC TOÀN BỘ LIPID Dịch bởi AI
Canadian Science Publishing - Tập 37 Số 1 - Trang 911-917 - 1959
Các nghiên cứu về phân hủy lipid trong cá đông lạnh đã dẫn đến việc phát triển một phương pháp đơn giản và nhanh chóng để chiết xuất và tinh lọc lipid từ các vật liệu sinh học. Toàn bộ quy trình có thể được thực hiện trong khoảng 10 phút; nó hiệu quả, có thể tái sản xuất và không gây ra các thao tác gây hại. Mô ướt được đồng hóa với hỗn hợp chloroform và methanol theo tỷ lệ đảm bảo hệ thố...... hiện toàn bộ
#Lipid #Phân hủy lipid #Chiết xuất lipid #Tinh lọc lipid #Cá đông lạnh #Mô sinh học
Phân Tích Chính Xác Năng Lượng Tương Quan Điện Tử Phụ Thuộc Spin cho Các Tính Toán Mật Độ Spin Địa Phương: Phân Tích Phê Phán Dịch bởi AI
Canadian Journal of Physics - Tập 58 Số 8 - Trang 1200-1211 - 1980
Chúng tôi đánh giá các hình thức gần đúng khác nhau cho năng lượng tương quan trên mỗi phần tử của khí điện tử đồng nhất có phân cực spin, những hình thức này đã được sử dụng thường xuyên trong các ứng dụng của xấp xỉ mật độ spin địa phương vào chức năng năng lượng trao đổi-tương quan. Bằng cách tính toán lại chính xác năng lượng tương quan RPA như là một hàm của mật độ điện tử và phân cực...... hiện toàn bộ
#khí điện tử đồng nhất #phân cực spin #xấp xỉ mật độ spin địa phương #năng lượng tương quan #nội suy Padé #Ceperley và Alder #tương quan RPA #từ tính #hiệu chỉnh không địa phương
Nhận thức Đặt tình huống và Văn hoá Học tập Dịch bởi AI
Educational Researcher - Tập 18 Số 1 - Trang 32-42 - 1989
Nhiều phương pháp giảng dạy mặc nhiên cho rằng kiến thức khái niệm có thể được trừu xuất từ các tình huống mà nó được học và sử dụng. Bài viết này lập luận rằng giả định này không thể tránh khỏi việc hạn chế hiệu quả của các phương pháp như vậy. Dựa trên nghiên cứu mới nhất về nhận thức trong hoạt động hàng ngày, các tác giả lập luận rằng kiến thức là định vị, là một phần sản phẩm của hoạ...... hiện toàn bộ
#Nhận thức đặt tình huống #học nghề nhận thức #văn hóa trường học #giảng dạy toán học #hiệu quả học tập #hoạt động nhận thức
WorldClim 2: các bề mặt khí hậu phân giải không gian 1‐km mới cho các vùng đất toàn cầu Dịch bởi AI
International Journal of Climatology - Tập 37 Số 12 - Trang 4302-4315 - 2017
TÓM TẮTChúng tôi đã tạo ra một tập dữ liệu mới về dữ liệu khí hậu tháng được nội suy không gian cho các vùng đất toàn cầu với độ phân giải không gian rất cao (khoảng 1 km2). Tập dữ liệu này bao gồm nhiệt độ hàng tháng (tối thiểu, tối đa và trung bình), lượng mưa, bức xạ mặt trời, áp suất hơi nước và tốc độ gió, được tổng hợp trong khoảng thời g...... hiện toàn bộ
#khí hậu #dữ liệu khí hậu #nội suy không gian #vệ tinh MODIS #nhiệt độ #lượng mưa #độ ẩm #tốc độ gió
Bài Kiểm Tra Tinh Thần Nhỏ: Một Đánh Giá Toàn Diện Dịch bởi AI
Journal of the American Geriatrics Society - Tập 40 Số 9 - Trang 922-935 - 1992
Mục tiêuMục đích của bài báo này là cung cấp một đánh giá toàn diện về thông tin tích lũy trong 26 năm qua liên quan đến những thuộc tính tâm lý và tính hữu dụng của Bài Kiểm tra Tinh thần Nhỏ (MMSE).Người tham giaCác nghiên cứu được xem xét đã đánh giá một loạt các đối tượng, từ cư dân cộng đ...... hiện toàn bộ
Khuyến nghị hướng dẫn của Hiệp hội Ung thư lâm sàng Hoa Kỳ/Trường Đại học bệnh học Hoa Kỳ về xét nghiệm mô hóa miễn dịch thụ thể estrogen và progesterone trong ung thư vú Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 28 Số 16 - Trang 2784-2795 - 2010
Mục đíchPhát triển một hướng dẫn nhằm cải thiện độ chính xác của xét nghiệm mô hóa miễn dịch (IHC) các thụ thể estrogen (ER) và thụ thể progesterone (PgR) trong ung thư vú và tiện ích của những thụ thể này như là các dấu hiệu dự đoán.Phương phápHiệp hội Ung thư lâm sàng Hoa Kỳ và Trường Đại họ...... hiện toàn bộ
#hướng dẫn #đánh giá #thụ thể estrogen #thụ thể progesterone #tính dự đoán #ung thư vú #xét nghiệm mô hóa miễn dịch #hiệu suất xét nghiệm #biến số tiền phân tích #tiêu chuẩn diễn giải #thuật toán xét nghiệm #liệu pháp nội tiết #ung thư vú xâm lấn #kiểm soát nội bộ #kiểm soát ngoại vi.
Nghiên cứu lâm sàng ngẫu nhiên Giai đoạn II về Hiệu quả và An toàn của Trastuzumab kết hợp với Docetaxel ở bệnh nhân ung thư vú di căn thụ thể HER2 dương tính được điều trị đầu tiên: Nhóm Nghiên cứu M77001 Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 23 Số 19 - Trang 4265-4274 - 2005
Mục đíchNghiên cứu ngẫu nhiên đa trung tâm này so sánh trastuzumab kết hợp với docetaxel với đơn trị liệu docetaxel trong điều trị đầu tiên cho bệnh nhân ung thư vú di căn có thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì người loại 2 (HER2) dương tính. Bệnh nhân và Phương phápCác bệnh nhân được chỉ định ...... hiện toàn bộ
#Trastuzumab #docetaxel #ung thư vú di căn #HER2 dương tính #nghiên cứu ngẫu nhiên #tỷ lệ sống sót #tỷ lệ đáp ứng #tiến triển bệnh #độc tính.
Thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn III so sánh Capecitabine với Bevacizumab cộng Capecitabine ở bệnh nhân ung thư vú di căn đã điều trị trước đó Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 23 Số 4 - Trang 792-799 - 2005
Mục đích Nghiên cứu thử nghiệm giai đoạn III ngẫu nhiên này so sánh hiệu quả và tính an toàn của capecitabine với hoặc không có bevacizumab, kháng thể đơn dòng nhắm vào yếu tố tăng trưởng nội mạch máu, ở bệnh nhân ung thư vú di căn đã được điều trị trước đó bằng anthracycline và taxane. Bệnh nhân và Phương pháp... hiện toàn bộ
#Bevacizumab #Capecitabine #Cuộc sống không tiến triển #Ung thư vú di căn #Tính an toàn #Hiệu quả điều trị
Tổng số: 1,073   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10